Characters remaining: 500/500
Translation

spreader-over system

/'spredouvə/ Cách viết khác : (spreader-over_system) /'spredouvə'sistim/
Academic
Friendly

Từ "spreader-over system" trong tiếng Anh có thể được hiểu một hệ thống phân bổ thời gian làm việc linh hoạt, được thiết kế để phù hợp với nhu cầu sản xuất trong một doanh nghiệp. Hệ thống này cho phép người lao động có thể làm việc trong những khoảng thời gian khác nhau, giúp tối ưu hóa năng suất đáp ứng tốt hơn với yêu cầu của công việc.

Giải thích chi tiết:
  • Spreader-over system (danh từ): một chế độ làm việc trong đó thời gian làm việc không cố định có thể trải ra trong nhiều khung giờ khác nhau trong ngày hoặc tuần. Điều này khác với các hệ thống làm việc truyền thống, nơi giờ làm việc thường cố định.
dụ sử dụng:
  1. Hệ thống spreader-over cho phép nhân viên chọn giờ làm việc để phù hợp với lịch trình cá nhân của họ. (The spreader-over system allows employees to choose their working hours to fit their personal schedules.)
  2. Nhiều công ty đang áp dụng spreader-over system để tăng cường sự hài lòng của nhân viên giảm tỷ lệ nghỉ việc. (Many companies are adopting the spreader-over system to enhance employee satisfaction and reduce turnover rates.)
Biến thể cách sử dụng:
  • Spreader (danh từ): Người hoặc vật chức năng phân tán, trong ngữ cảnh này nghĩa người phân bổ thời gian.
  • Over (giới từ): Có thể mang nghĩa "trên" hoặc "quá", tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống:
  • Flexible working hours (giờ làm việc linh hoạt): Cũng chỉ ra một hệ thống làm việc không cố định, tương tự như spreader-over system.
  • Shift work (làm ca): Làm việc theo các ca khác nhau, có thể một dạng của hệ thống spreader-over nhưng không hoàn toàn giống.
Từ đồng nghĩa:
  • Variable work schedule (lịch làm việc biến đổi): Lịch trình làm việc không cố định, có thể thay đổi theo nhu cầu.
  • Alternative work arrangements (sắp xếp công việc thay thế): Các hình thức làm việc khác với giờ làm việc truyền thống.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Work around the clock (làm việc suốt ngày đêm): không giống hoàn toàn với hệ thống spreader-over, nhưng ý nghĩa làm việc linh hoạt để hoàn thành công việc.
  • Burning the midnight oil (làm việc khuya): Nói về việc làm việc vào ban đêm, có thể liên quan đến việc sử dụng hệ thống spreader-over.
danh từ
  1. chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất

Comments and discussion on the word "spreader-over system"